trang_img

Than chì dị hình dùng trong vật liệu chịu lửa, hóa chất, luyện kim, điện tử

Mô tả ngắn gọn:

Than chì bất thường dùng để chỉ vật liệu than chì có hình dạng không đều, thường được xử lý bằng cách cắt và gia công. Than chì định hình có các đặc tính vật lý và hóa học tuyệt vời như nhiệt độ cao, chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực vật liệu chịu lửa, hóa học, luyện kim, điện tử và các lĩnh vực khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm của than chì có hình dạng đặc biệt

Độ ổn định nhiệt độ cao: than chì có hình dạng đặc biệt có khả năng chịu nhiệt độ cao. Nó không dễ bị bay hơi, oxy hóa, cháy và các phản ứng khác ở nhiệt độ cao và có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.

Khả năng chống ăn mòn: than chì có hình dạng đặc biệt có khả năng chống ăn mòn cao, có thể chịu được sự ăn mòn của các dung dịch hóa học khác nhau như axit mạnh, kiềm mạnh và dung môi hữu cơ, và không dễ bị hư hỏng.

Dẫn điện và dẫn nhiệt: than chì có hình dạng đặc biệt có tính dẫn nhiệt và dẫn nhiệt tốt, có thể được sử dụng trong các thiết bị sưởi điện, chẳng hạn như thanh sưởi điện, ống sưởi điện, bộ tản nhiệt bán dẫn, v.v.

Độ bền cơ học cao: than chì có hình dạng đặc biệt có độ bền cơ học cao và có thể chịu được các ứng suất cơ học khác nhau như áp suất lớn, tải nặng, độ rung, v.v.

Các loại sản phẩm than chì có hình dạng đặc biệt

Ống than chì định hình: Ống than chì định hình là một ống được chế tạo bằng cách xử lý thân than chì, có nhiều hình dạng khác nhau như hình chữ nhật, hình tam giác, hình elip, v.v. Ống than chì định hình có tính dẫn nhiệt tốt và ổn định hóa học, có thể sử dụng trong thiết bị bán dẫn, linh kiện điện tử và các lĩnh vực khác.

Vòng bi than chì định hình: Vòng bi than chì định hình là vật liệu chịu lực có nhiệt độ cao, chống ăn mòn và không mài mòn. Nó có ưu điểm là độ chính xác cao, độ ma sát thấp và độ ồn thấp, có thể được sử dụng trong ô tô, máy bay, tàu thủy và các lĩnh vực khác.

Điện cực than chì định hình: Điện cực than chì định hình là vật liệu điện cực dùng cho điện phân, có độ dẫn điện cao và tính chất hóa học ổn định, có thể sử dụng trong luyện kim, hóa học và các lĩnh vực khác.

Tấm than chì định hình: Tấm than chì định hình là nguyên liệu chủ yếu để sản xuất vật liệu chịu lửa. Nó có ưu điểm là chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn, có thể được sử dụng trong thép, thủy tinh, xi măng và các ngành công nghiệp khác.

Công nghệ chế biến than chì có hình dạng đặc biệt

Than chì định hình được xử lý bằng nhiều quy trình khác nhau như xử lý điều khiển số và thiêu kết. Quá trình xử lý thường bao gồm:

Lựa chọn vật liệu: chọn than chì tự nhiên chất lượng cao hoặc than chì tổng hợp làm nguyên liệu thô.

Gia công: Thiết bị gia công CNC được sử dụng để cắt và mài thân than chì theo yêu cầu của người sử dụng để tạo thành than chì có hình dạng đặc biệt.

Quá trình thiêu kết: Đặt thân than chì màu xanh lá cây đã định hình vào lò nung ở nhiệt độ cao để thiêu kết để đạt được cấu trúc và hiệu suất lý tưởng.

Xử lý bề mặt: theo yêu cầu của người dùng, việc xử lý bề mặt than chì có hình dạng đặc biệt, chẳng hạn như phun và phủ, có thể cải thiện khả năng ứng dụng và tuổi thọ của nó.

Các lĩnh vực ứng dụng của than chì có hình dạng đặc biệt

Công nghiệp bán dẫn: than chì có hình dạng đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị bán dẫn, như bộ tản nhiệt bán dẫn, máy đo chân không, máy in thạch bản, v.v.

Công nghiệp điện tử: than chì có hình dạng đặc biệt có thể được sử dụng trong các thiết bị sưởi ấm bằng điện, chẳng hạn như thanh sưởi điện, ống sưởi điện, bếp từ, v.v.

Ngành y học phương Tây: than chì có hình dạng đặc biệt có thể được sử dụng để sản xuất pin sạc, pin mặt trời và các thiết bị pin khác.

Công nghiệp ô tô, máy bay và tàu thủy: vòng bi than chì có hình dạng đặc biệt có đặc tính chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và ma sát thấp, có thể được sử dụng trong ô tô, máy bay, tàu thủy và các lĩnh vực khác.

Thí nghiệm vật lý và hóa học: than chì có hình dạng đặc biệt có thể được sử dụng làm dụng cụ thí nghiệm và vật liệu chứa hóa chất, với các đặc tính chống ăn mòn, nhiệt độ cao, độ dẫn điện và dẫn nhiệt.


  • Trước:
  • Kế tiếp: